Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → Hyoutarou

Xuất phát lúc
02:51 05/10, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:39
    3h 30min JPY 1.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:32
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    05:32
    05:42
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    05:51
    05:56
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:07
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:09
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:09
    08:39
  2. 2
    05:48 - 09:30
    3h 42min JPY 2.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:30
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    06:30
    06:35
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:05
    07:10
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:54
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:54
    09:01
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:23
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    09:23
    09:30
  3. 3
    05:48 - 09:30
    3h 42min JPY 2.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:26
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:51
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:05
    07:10
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:54
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:54
    09:01
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:23
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    09:23
    09:30
  4. 4
    05:29 - 09:30
    4h 1min JPY 2.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:51
    05:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    06:48
    Takanohara
    高の原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:36
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:36
    08:43
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:23
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    09:23
    09:30
  5. 5
    02:51 - 04:48
    1h 57min JPY 49.300
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    02:51
    04:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.