Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 新宫中央公园

Xuất phát lúc
15:20 04/27, 2024
  1. 1
    15:44 - 18:43
    2h 59min JPY 11.390 IC JPY 11.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:01
    16:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:23
    Itsukaichi
    五日市
    Ga
    18:23
    18:28
    Hiroden-Itsukaichi
    広電五日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:38
    Hatsukaichishiyakushomae
    廿日市市役所前(平良)
    Ga
    18:38
    18:43
  2. 2
    15:27 - 18:43
    3h 16min JPY 10.440 IC JPY 10.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:04
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:04
    16:11
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:23
    Itsukaichi
    五日市
    Ga
    18:23
    18:28
    Hiroden-Itsukaichi
    広電五日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:38
    Hatsukaichishiyakushomae
    廿日市市役所前(平良)
    Ga
    18:38
    18:43
  3. 3
    15:57 - 19:03
    3h 6min JPY 10.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:34
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:34
    16:41
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:51
    Hatsukaichi
    廿日市
    Ga
    South Exit
    18:51
    19:03
  4. 4
    15:44 - 19:03
    3h 19min JPY 11.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:12
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    16:12
    16:21
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    18:19
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:51
    Hatsukaichi
    廿日市
    Ga
    South Exit
    18:51
    19:03
  5. 5
    15:20 - 20:02
    4h 42min JPY 138.100
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    15:20
    20:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.