Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → บริการขับรถให้แทนฟรอนท์เทียร์

Xuất phát lúc
14:06 04/28, 2024
  1. 1
    14:14 - 17:57
    3h 43min JPY 9.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:32
    14:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    16:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    17:06
    17:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:29
    Ota(Kagawa)
    太田(香川県)
    Ga
    17:29
    17:57
  2. 2
    14:14 - 18:32
    4h 18min JPY 4.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    15:03
    15:08
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    18:14
    Takamatsu Chuo IC.
    高松中央インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:32
  3. 3
    14:57 - 18:59
    4h 2min JPY 4.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:17
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:17
    16:25
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:30
    18:46
    Takamatsu Chuo Interchange Minami Bus Terminal
    高松中央インター南バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:59
  4. 4
    14:44 - 18:59
    4h 15min JPY 4.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:38
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:48
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:17
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:17
    16:25
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:30
    18:46
    Takamatsu Chuo Interchange Minami Bus Terminal
    高松中央インター南バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:59
  5. 5
    14:06 - 17:16
    3h 10min JPY 87.100
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    14:06
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.