Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 나가타 in 가노카

Xuất phát lúc
23:49 04/28, 2024
  1. 1
    23:51 - 08:33
    8h 42min JPY 8.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:31
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:38
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:01
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:08
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:24
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    08:24
    08:33
  2. 2
    23:51 - 08:33
    8h 42min JPY 8.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:25
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    00:25
    00:33
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:55
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:24
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    08:24
    08:33
  3. 3
    05:29 - 09:22
    3h 53min JPY 7.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:10
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:18
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:34
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    09:13
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    09:13
    09:22
  4. 4
    23:51 - 10:03
    10h 12min JPY 5.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:36
    Shojaku
    正雀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    04:59
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    05:46
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:54
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    06:54
    07:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:41
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:54
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    09:54
    10:03
  5. 5
    23:49 - 03:13
    3h 24min JPY 117.800
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    23:49
    03:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.