Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → ISLAND

Xuất phát lúc
17:27 05/01, 2024
  1. 1
    17:33 - 20:58
    3h 25min JPY 6.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:41
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:58
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:03
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    18:03
    18:11
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:58
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:17
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    19:17
    19:25
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:17
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:58
  2. 2
    17:33 - 21:23
    3h 50min JPY 4.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:41
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:17
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    18:57
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    19:24
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    19:24
    19:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:50
    20:42
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    20:42
    21:23
  3. 3
    17:42 - 21:33
    3h 51min JPY 4.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:42
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    18:42
    18:47
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:55
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:01
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:08
    Mitsuishiguchi
    三ツ石口
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:33
  4. 4
    17:42 - 21:33
    3h 51min JPY 4.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:42
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    18:42
    18:54
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    19:00
    20:55
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:01
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:08
    Mitsuishiguchi
    三ツ石口
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:33
  5. 5
    17:27 - 19:53
    2h 26min JPY 64.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    17:27
    19:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.