Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โฮฟุมุโคจิม่าสวนออกกำลังกาย

Xuất phát lúc
18:46 04/30, 2024
  1. 1
    19:40 - 00:27
    4h 47min JPY 14.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:48
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:04
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:04
    20:09
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:02
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    23:02
    00:27
  2. 2
    19:18 - 00:27
    5h 9min JPY 13.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:26
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:08
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    20:08
    20:15
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:02
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    23:02
    00:27
  3. 3
    19:05 - 00:27
    5h 22min JPY 13.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:13
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:51
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    19:51
    19:58
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:02
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    23:02
    00:27
  4. 4
    19:05 - 00:27
    5h 22min JPY 13.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:13
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:37
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:42
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    19:42
    19:50
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:02
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    23:02
    00:27
  5. 5
    18:46 - 00:39
    5h 53min JPY 172.700
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    18:46
    00:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.