Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 博多牛杂锅前田屋大名店

Xuất phát lúc
03:00 04/28, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:51
    4h 22min JPY 15.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:10
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:18
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:43
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 5
    09:43
    09:51
  2. 2
    06:08 - 10:00
    3h 52min JPY 32.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:53
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:53
    06:58
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:52
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 5
    09:52
    10:00
  3. 3
    05:48 - 10:08
    4h 20min JPY 15.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:32
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:32
    06:40
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:00
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 5
    10:00
    10:08
  4. 4
    06:22 - 10:43
    4h 21min JPY 15.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:22
    06:25
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:07
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:20
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:35
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 5
    10:35
    10:43
  5. 5
    03:00 - 10:37
    7h 37min JPY 278.400
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    03:00
    10:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.