Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 이토 킹 덴진점

Xuất phát lúc
08:45 05/01, 2024
  1. 1
    08:49 - 12:27
    3h 38min JPY 16.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:08
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:08
    09:13
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:23
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 1
    12:23
    12:27
  2. 2
    08:49 - 12:30
    3h 41min JPY 16.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:08
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:08
    09:13
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:09
    12:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F4番のりば
    12:17
    12:30
    Tenjin Kego Shrine and Mitsukoshi
    天神警固神社・三越前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:30
  3. 3
    08:58 - 12:41
    3h 43min JPY 25.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:28
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:38
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:43
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    12:32
    12:41
  4. 4
    08:49 - 12:42
    3h 53min JPY 15.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:04
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    09:04
    09:17
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    12:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:38
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 1
    12:38
    12:42
  5. 5
    08:45 - 16:27
    7h 42min JPY 231.400
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    08:45
    16:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.