Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 도요가하시 에이토쿠지 절(별격 영지)

Xuất phát lúc
17:50 04/28, 2024
  1. 1
    18:27 - 23:16
    4h 49min JPY 26.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:09
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    19:09
    19:14
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:30
    21:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:52
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:35
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    22:35
    23:16
  2. 2
    18:27 - 00:18
    5h 51min JPY 25.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:09
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    19:09
    19:14
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:30
    21:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:51
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    23:46
    Niiya
    新谷
    Ga
    23:46
    00:18
  3. 3
    18:27 - 00:18
    5h 51min JPY 25.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:30
    21:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:51
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    23:46
    Niiya
    新谷
    Ga
    23:46
    00:18
  4. 4
    22:10 - 07:03
    8h 53min JPY 9.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:18
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:57
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:30
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:22
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    06:22
    07:03
  5. 5
    17:50 - 23:07
    5h 17min JPY 155.200
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    17:50
    23:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.