Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 英彦山神宫

Xuất phát lúc
21:42 05/01, 2024
  1. 1
    22:26 - 09:50
    11h 24min JPY 21.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:12
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:46
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:55
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:48
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:11
    Hikosan
    彦山
    Ga
    09:11
    09:14
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:44
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:50
  2. 2
    22:26 - 09:50
    11h 24min JPY 21.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:12
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:46
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:55
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:48
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:11
    Hikosan
    彦山
    Ga
    09:11
    09:15
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:44
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:50
  3. 3
    22:13 - 11:10
    12h 57min JPY 12.820 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    23:20
    23:25
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:30
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:30
    23:35
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    08:49
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:16
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:35
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:13
    Hikosan
    彦山
    Ga
    10:13
    10:16
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:04
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:10
  4. 4
    22:13 - 11:10
    12h 57min JPY 12.820 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    23:20
    23:25
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:30
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:30
    23:35
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    08:49
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:16
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:35
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:13
    Hikosan
    彦山
    Ga
    10:13
    10:17
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:04
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:10
  5. 5
    21:42 - 05:27
    7h 45min JPY 225.400
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    21:42
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.