Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 道路休息站 田野站屋

Xuất phát lúc
16:16 05/10, 2024
  1. 1
    17:33 - 22:53
    5h 20min JPY 26.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:41
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:02
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:07
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    18:07
    18:12
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:14
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    22:52
    Tano(Kochi)
    田野(高知県)
    Ga
    22:52
    22:53
  2. 2
    16:56 - 22:53
    5h 57min JPY 14.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:17
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    17:17
    17:22
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:35
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:52
    Tano(Kochi)
    田野(高知県)
    Ga
    22:52
    22:53
  3. 3
    16:44 - 22:53
    6h 9min JPY 13.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:25
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    17:25
    17:33
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:35
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:52
    Tano(Kochi)
    田野(高知県)
    Ga
    22:52
    22:53
  4. 4
    16:31 - 22:53
    6h 22min JPY 14.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    16:31
    16:34
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    17:17
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:35
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:52
    Tano(Kochi)
    田野(高知県)
    Ga
    22:52
    22:53
  5. 5
    16:16 - 21:47
    5h 31min JPY 137.300
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    16:16
    21:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.