Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → คิสึกิพลเมืองสมาคม

Xuất phát lúc
20:09 05/01, 2024
  1. 1
    21:15 - 07:42
    10h 27min JPY 15.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:54
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    21:54
    22:02
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:20
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:20
    07:23
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:36
    Kitsuki Bus Terminal
    杵築バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車
    07:36
    07:42
  2. 2
    21:31 - 08:54
    11h 23min JPY 12.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:18
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    22:18
    22:30
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:50
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:18
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    08:18
    08:21
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:48
    Kitsuki Bus Terminal
    杵築バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車
    08:48
    08:54
  3. 3
    21:31 - 08:54
    11h 23min JPY 12.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:14
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:02
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:11
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:18
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    08:18
    08:21
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:48
    Kitsuki Bus Terminal
    杵築バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車
    08:48
    08:54
  4. 4
    21:31 - 08:54
    11h 23min JPY 15.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:14
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:54
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    22:54
    22:59
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:18
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    08:18
    08:21
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:48
    Kitsuki Bus Terminal
    杵築バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車
    08:48
    08:54
  5. 5
    20:09 - 04:21
    8h 12min JPY 245.100
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    20:09
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.