Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 가마솥 지옥

Xuất phát lúc
16:24 05/21, 2024
  1. 1
    16:44 - 22:11
    5h 27min JPY 18.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:02
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    17:02
    17:07
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:35
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:50
    22:08
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:11
  2. 2
    16:26 - 22:11
    5h 45min JPY 18.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:34
    Katsura
    Ga
    East Exit
    16:34
    16:38
    Katsura Sta. East Exit
    桂駅東口
    Trạm Xe buýt
    1
    16:44
    17:11
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:35
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:50
    22:08
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:11
  3. 3
    16:26 - 22:11
    5h 45min JPY 17.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:50
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    16:50
    16:59
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:35
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:50
    22:08
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:11
  4. 4
    17:20 - 22:50
    5h 30min JPY 17.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:28
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:40
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    17:40
    17:45
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    22:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:08
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    22:08
    22:50
  5. 5
    16:24 - 00:31
    8h 7min JPY 242.500
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    16:24
    00:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.