Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 石桥文化中心

Xuất phát lúc
22:23 04/30, 2024
  1. 1
    22:26 - 08:41
    10h 15min JPY 23.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:12
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:46
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:55
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:15
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:21
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:33
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:41
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:41
  2. 2
    22:26 - 08:41
    10h 15min JPY 22.730 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:12
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:46
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:55
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:52
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    08:31
    08:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:41
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:41
  3. 3
    22:26 - 08:41
    10h 15min JPY 22.730 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:12
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:46
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:55
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    07:47
    07:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    08:31
    08:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:41
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:41
  4. 4
    05:09 - 09:40
    4h 31min JPY 33.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:53
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:53
    09:00
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:40
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  5. 5
    22:23 - 06:14
    7h 51min JPY 289.800
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    22:23
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.