Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 사가 신사

Xuất phát lúc
02:21 05/22, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:01
    4h 52min JPY 35.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:19
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:47
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:51
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:51
    09:58
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
  2. 2
    05:09 - 10:10
    5h 1min JPY 34.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:25
    08:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:53
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:57
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:07
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:10
  3. 3
    05:09 - 10:35
    5h 26min JPY 16.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:52
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    05:52
    06:00
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:16
    10:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:25
    10:32
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  4. 4
    05:09 - 10:44
    5h 35min JPY 16.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:52
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    05:52
    06:00
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:40
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:29
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:29
    10:33
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:34
    10:39
    Gofukumoto-mchi
    呉服元町
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:44
  5. 5
    02:21 - 10:40
    8h 19min JPY 297.600
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    02:21
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.