Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 사가 시립 체육관

Xuất phát lúc
12:26 05/01, 2024
  1. 1
    12:44 - 17:55
    5h 11min JPY 17.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:01
    13:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    17:16
    17:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:30
    17:40
    Fukuro Iriguchi
    袋入口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:55
  2. 2
    12:27 - 17:55
    5h 28min JPY 35.250 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:10
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    13:10
    13:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    17:16
    17:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:30
    17:40
    Fukuro Iriguchi
    袋入口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:55
  3. 3
    12:57 - 18:22
    5h 25min JPY 17.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:22
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    13:22
    13:31
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:36
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    17:36
    17:40
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:55
    18:20
    Honjo Kominkan Mae (Saga)
    本庄公民館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:22
  4. 4
    12:57 - 18:22
    5h 25min JPY 17.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:30
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:39
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    13:39
    13:47
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:36
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    17:36
    17:40
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:55
    18:20
    Honjo Kominkan Mae (Saga)
    本庄公民館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:22
  5. 5
    12:26 - 20:48
    8h 22min JPY 249.900
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    12:26
    20:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.