Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → จุดพักรถ ยามาอุจิ

Xuất phát lúc
15:48 05/21, 2024
  1. 1
    16:14 - 21:43
    5h 29min JPY 17.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:52
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:52
    16:59
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:50
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:30
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    21:30
    21:43
  2. 2
    15:56 - 21:43
    5h 47min JPY 17.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:16
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:16
    16:21
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:03
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:30
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    21:30
    21:43
  3. 3
    15:56 - 21:43
    5h 47min JPY 16.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:50
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:30
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    21:30
    21:43
  4. 4
    16:14 - 22:48
    6h 34min JPY 32.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    17:02
    17:07
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    17:15
    18:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:35
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    22:35
    22:48
  5. 5
    15:48 - 00:21
    8h 33min JPY 259.700
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    15:48
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.