Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โรงพยาบาลคุมาโมโตะชูโอ

Xuất phát lúc
03:46 04/28, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:05
    4h 36min JPY 30.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:16
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:16
    06:21
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:28
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:05
  2. 2
    05:29 - 10:55
    5h 26min JPY 31.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:16
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:16
    06:21
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:40
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:52
    Kumamoto Chuo Byoin
    熊本中央病院
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:55
  3. 3
    05:29 - 10:55
    5h 26min JPY 31.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:16
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:16
    06:21
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:12
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:52
    Kumamoto Chuo Byoin
    熊本中央病院
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:55
  4. 4
    05:48 - 11:16
    5h 28min JPY 19.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:19
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:19
    06:24
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:57
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    10:57
    10:59
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    11:00
    11:05
    Azuma Byoin Mae (Kumamoto)
    東病院前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:16
  5. 5
    03:46 - 12:35
    8h 49min JPY 321.100
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    03:46
    12:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.