Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 젠세이지 절

Xuất phát lúc
19:51 04/30, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:47
    3h 38min JPY 30.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:46
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  2. 2
    05:48 - 09:50
    4h 2min JPY 33.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:18
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:18
    06:23
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:49
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:50
  3. 3
    07:45 - 11:06
    3h 21min JPY 33.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:53
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:19
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:23
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    08:23
    08:28
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:05
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
  4. 4
    21:04 - 11:14
    14h 10min JPY 17.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:12
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    21:54
    22:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:45
    11:04
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:09
    11:13
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:14
  5. 5
    19:51 - 06:30
    10h 39min JPY 331.200
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    19:51
    06:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.