Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 通天之路

Xuất phát lúc
02:30 05/01, 2024
  1. 1
    09:57 - 17:07
    7h 10min JPY 64.350 IC JPY 64.347 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:51
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:51
    14:58
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    16:00
    16:05
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:28
    Minehama
    峰浜
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:07
  2. 2
    07:43 - 17:07
    9h 24min JPY 84.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:47
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:24
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:51
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:51
    14:58
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    16:00
    16:05
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:28
    Minehama
    峰浜
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:07
  3. 3
    05:40 - 17:07
    11h 27min JPY 70.950 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:51
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:51
    14:58
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    16:00
    16:05
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:28
    Minehama
    峰浜
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:07
  4. 4
    05:32 - 17:07
    11h 35min JPY 72.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    05:32
    05:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:51
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:51
    14:58
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    16:00
    16:05
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:28
    Minehama
    峰浜
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:07
  5. 5
    02:30 - 04:49
    26h 19min JPY 792.230
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    02:30
    04:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.