Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나고야 → 두루미 관찰 센터

Xuất phát lúc
07:28 05/01, 2024
  1. 1
    09:49 - 16:06
    6h 17min JPY 59.710 IC JPY 59.707 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:00
    14:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    16:02
    Tancho no Sato
    丹頂の里
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:06
  2. 2
    08:06 - 16:06
    8h 0min JPY 64.760 IC JPY 64.757 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:14
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:45
    12:49
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    16:02
    Tancho no Sato
    丹頂の里
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:06
  3. 3
    07:35 - 16:06
    8h 31min JPY 75.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    16:02
    Tancho no Sato
    丹頂の里
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:06
  4. 4
    07:28 - 16:06
    8h 38min JPY 75.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    16:02
    Tancho no Sato
    丹頂の里
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:06
  5. 5
    07:28 - 07:22
    23h 54min JPY 611.150
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    07:28
    07:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.