Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาโกย่า → ซัปโปโร ซาโตะแลนด์

Xuất phát lúc
04:20 05/13, 2024
  1. 1
    05:55 - 09:52
    3h 57min JPY 40.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    05:55
    06:00
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    09:05
    09:52
  2. 2
    05:49 - 10:33
    4h 44min JPY 43.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    05:49
    05:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:44
    09:54
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:02
    Kanjo-dori-Higashi
    環状通東
    Ga
    Exit 2
    10:02
    10:05
    Kanjo-dori-Higashi Sta.
    環状通東駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:11
    10:26
    Okadama Koko
    丘珠高校
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:33
  3. 3
    05:29 - 10:33
    5h 4min JPY 43.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:34
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:44
    09:54
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:02
    Kanjo-dori-Higashi
    環状通東
    Ga
    Exit 2
    10:02
    10:05
    Kanjo-dori-Higashi Sta.
    環状通東駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:11
    10:26
    Okadama Koko
    丘珠高校
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:33
  4. 4
    05:26 - 10:47
    5h 21min JPY 43.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    05:26
    05:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:13
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:57
    10:07
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:21
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    10:21
    10:24
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:40
    Okadama Koko
    丘珠高校
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:47
  5. 5
    04:20 - 01:26
    21h 6min JPY 636.710
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    04:20
    01:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.