Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나고야 → 삿포로시 미카호 체육관

Xuất phát lúc
18:50 05/02, 2024
  1. 1
    18:57 - 00:33
    5h 36min JPY 41.850 IC JPY 41.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:54
    00:02
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Exit 2
    00:14
    00:33
  2. 2
    18:51 - 00:33
    5h 42min JPY 41.850 IC JPY 41.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    20:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:37
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:54
    00:02
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Exit 2
    00:14
    00:33
  3. 3
    22:46 - 09:34
    10h 48min JPY 58.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:05
    Kachigawa
    勝川
    Ga
    North Exit
    23:05
    23:09
    Kachigawa Eki-mae
    勝川駅前
    Trạm Xe buýt
    23:10
    04:32
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    04:45
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    08:58
    09:06
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:15
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Exit 2
    09:15
    09:34
  4. 4
    18:50 - 15:50
    21h 0min JPY 530.060
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    18:50
    15:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.