Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → T'CAFE

Xuất phát lúc
07:59 05/22, 2024
  1. 1
    08:20 - 13:30
    5h 10min JPY 58.940 IC JPY 58.937 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    13:26
    13:30
  2. 2
    10:16 - 14:11
    3h 55min JPY 54.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    14:07
    14:11
  3. 3
    08:00 - 14:30
    6h 30min JPY 51.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:33
    08:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    08:50
    10:29
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    14:26
    14:30
  4. 4
    08:00 - 14:30
    6h 30min JPY 50.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    14:26
    14:30
  5. 5
    07:59 - 05:21
    21h 22min JPY 524.930
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    07:59
    05:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.