Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 天主釧路教會

Xuất phát lúc
05:48 04/28, 2024
  1. 1
    05:58 - 13:25
    7h 27min JPY 51.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:32
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    13:20
    Kushiro
    釧路
    Ga
    13:20
    13:25
  2. 2
    05:51 - 13:25
    7h 34min JPY 51.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    05:51
    05:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:32
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    13:20
    Kushiro
    釧路
    Ga
    13:20
    13:25
  3. 3
    08:20 - 13:41
    5h 21min JPY 64.840 IC JPY 64.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:45
    12:49
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:41
  4. 4
    08:20 - 13:41
    5h 21min JPY 64.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:41
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:45
    12:49
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:41
  5. 5
    05:48 - 06:04
    24h 16min JPY 617.990
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    05:48
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.