Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 北海道立钏路艺术馆

Xuất phát lúc
08:56 05/01, 2024
  1. 1
    09:49 - 15:03
    5h 14min JPY 59.790 IC JPY 59.787 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:00
    14:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:59
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:03
  2. 2
    09:49 - 15:03
    5h 14min JPY 60.000 IC JPY 59.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:00
    14:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:55
    14:58
    Jujigai (Kushiro)
    十字街(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:58
    15:03
  3. 3
    09:49 - 15:04
    5h 15min JPY 59.790 IC JPY 59.787 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:00
    14:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:00
    Shiyakusho (Kushiro)
    市役所(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
  4. 4
    09:31 - 15:36
    6h 5min JPY 59.970 IC JPY 59.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:00
    14:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:40
    Commercial High School (Kushiro)
    商業高校(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:44
    Commercial High School (Kushiro)
    商業高校(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:34
    Naniwacho 6Chome
    浪花町6丁目
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:36
  5. 5
    08:56 - 09:18
    24h 22min JPY 618.260
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    08:56
    09:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.