Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 柳月Sweetpia Garden

Xuất phát lúc
06:15 05/01, 2024
  1. 1
    07:09 - 12:43
    5h 34min JPY 51.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    07:09
    07:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:52
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    12:40
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  2. 2
    07:02 - 12:43
    5h 41min JPY 50.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:59
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    12:40
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  3. 3
    06:20 - 12:43
    6h 23min JPY 56.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    06:20
    06:27
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    12:40
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  4. 4
    08:36 - 14:26
    5h 50min JPY 59.490 IC JPY 59.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:22
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:26
  5. 5
    06:15 - 04:51
    22h 36min JPY 574.610
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    06:15
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.