Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → FUKIDASHI公园

Xuất phát lúc
18:20 04/28, 2024
  1. 1
    18:57 - 10:14
    15h 17min JPY 44.040 IC JPY 44.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:50
    20:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:54
    00:05
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:40
    09:26
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:57
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:14
  2. 2
    18:57 - 10:14
    15h 17min JPY 44.340 IC JPY 44.337 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:50
    20:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:54
    00:02
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:47
    Makomanai
    真駒内
    Ga
    South Exit
    06:47
    06:51
    Makomanai Sta.
    真駒内駅
    Trạm Xe buýt
    4
    07:00
    07:10
    Ishiyama 2 Jo 8Chome
    石山2条8丁目
    Trạm Xe buýt
    08:08
    09:26
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:57
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:14
  3. 3
    18:29 - 10:14
    15h 45min JPY 44.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    19:47
    19:51
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:54
    00:05
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:40
    09:26
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:57
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:14
  4. 4
    18:29 - 11:43
    17h 14min JPY 43.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    19:47
    19:51
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    09:15
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:52
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    10:52
    10:55
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:24
    Kyogoku Kominkan Mae
    京極公民館前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:43
  5. 5
    18:20 - 14:16
    19h 56min JPY 476.780
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    18:20
    14:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.