Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → Dai天

Xuất phát lúc
21:39 05/21, 2024
  1. 1
    00:38 - 09:36
    8h 58min JPY 44.950 IC JPY 44.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    09:19
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:33
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
  2. 2
    00:23 - 09:36
    9h 13min JPY 40.950 IC JPY 40.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    09:19
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:33
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
  3. 3
    21:56 - 09:50
    11h 54min JPY 28.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:17
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    09:17
    09:22
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    09:40
    09:49
    America Hiroba
    アメリカ広場
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:50
  4. 4
    00:23 - 10:17
    9h 54min JPY 21.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:48
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:50
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    09:50
    10:17
  5. 5
    21:39 - 09:23
    11h 44min JPY 382.280
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    21:39
    09:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.