Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나고야 → 에치고 무라 카미 우 오야

Xuất phát lúc
12:28 04/28, 2024
  1. 1
    12:49 - 18:58
    6h 9min JPY 19.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    14:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    18:41
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    18:41
    18:44
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:51
    Izumicho (Niigata)
    泉町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:58
  2. 2
    12:31 - 18:58
    6h 27min JPY 19.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    18:41
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    18:41
    18:44
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:51
    Izumicho (Niigata)
    泉町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:58
  3. 3
    13:36 - 19:06
    5h 30min JPY 20.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:45
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    18:45
    19:06
  4. 4
    14:06 - 19:33
    5h 27min JPY 20.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    17:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    19:12
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    19:12
    19:33
  5. 5
    12:28 - 18:45
    6h 17min JPY 207.320
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    12:28
    18:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.