Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나고야 → 휴게소 스즈 엔덴무라

Xuất phát lúc
23:30 04/27, 2024
  1. 1
    00:23 - 14:24
    14h 1min JPY 37.050 IC JPY 37.044 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:18
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:18
    06:29
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:24
  2. 2
    00:01 - 14:24
    14h 23min JPY 9.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    00:01
    00:05
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:50
    06:54
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:24
  3. 3
    00:01 - 14:24
    14h 23min JPY 10.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    00:01
    00:05
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:28
    06:34
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:24
  4. 4
    08:13 - 18:19
    10h 6min JPY 12.770 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:33
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:57
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:49
    Ushitsu Byoin Mae
    宇出津病院前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:19
  5. 5
    23:30 - 04:31
    5h 1min JPY 161.870
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    23:30
    04:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.