Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 石冈市Tsukubane汽车露营场

Xuất phát lúc
11:26 05/21, 2024
  1. 1
    11:57 - 16:50
    4h 53min JPY 12.540 IC JPY 12.538 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:45
    14:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:50
  2. 2
    11:41 - 16:50
    5h 9min JPY 12.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:21
    13:29
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:30
    14:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:50
  3. 3
    11:36 - 16:50
    5h 14min JPY 12.540 IC JPY 12.538 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:53
    14:57
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:50
  4. 4
    11:31 - 16:50
    5h 19min JPY 12.700 IC JPY 12.695 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:53
    14:57
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:50
  5. 5
    11:26 - 17:04
    5h 38min JPY 170.060
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    11:26
    17:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.