Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 稻葉酒造場

Xuất phát lúc
06:46 05/18, 2024
  1. 1
    06:51 - 10:40
    3h 49min JPY 12.540 IC JPY 12.535 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:46
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    09:45
    09:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:29
    Numata (Tsukuba)
    沼田(つくば市)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:40
  2. 2
    06:51 - 10:40
    3h 49min JPY 12.540 IC JPY 12.535 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:42
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    09:45
    09:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:29
    Numata (Tsukuba)
    沼田(つくば市)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:40
  3. 3
    06:51 - 10:40
    3h 49min JPY 12.380 IC JPY 12.378 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:44
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:59
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    09:45
    09:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:29
    Numata (Tsukuba)
    沼田(つくば市)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:40
  4. 4
    07:29 - 11:10
    3h 41min JPY 12.380 IC JPY 12.378 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    10:15
    10:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    10:59
    Numata (Tsukuba)
    沼田(つくば市)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:10
  5. 5
    06:46 - 12:23
    5h 37min JPY 165.920
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    06:46
    12:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.