Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → Science Square Tsukuba

Xuất phát lúc
00:03 04/29, 2024
  1. 1
    00:23 - 07:29
    7h 6min JPY 6.020 IC JPY 6.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:14
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:09
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:09
    07:13
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:15
    07:23
    Namiki2-Chōme
    並木二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:29
  2. 2
    00:10 - 07:29
    7h 19min JPY 11.670 IC JPY 11.661 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:10
    00:15
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:47
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:57
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    06:57
    07:01
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:15
    07:23
    Namiki2-Chōme
    並木二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:29
  3. 3
    00:23 - 07:33
    7h 10min JPY 6.010 IC JPY 6.014 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:04
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    West Exit
    07:04
    07:07
    Arakawaoki Sta. West Exit
    荒川沖駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:15
    07:27
    Namiki2-Chōme
    並木二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:33
  4. 4
    00:10 - 07:33
    7h 23min JPY 11.490 IC JPY 11.486 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:10
    00:15
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:03
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:04
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    West Exit
    07:04
    07:07
    Arakawaoki Sta. West Exit
    荒川沖駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:15
    07:27
    Namiki2-Chōme
    並木二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:33
  5. 5
    00:03 - 05:09
    5h 6min JPY 193.550
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    00:03
    05:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.