Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → Daikyoji Temple (Shibamata Taishakuten)

Xuất phát lúc
03:15 05/20, 2024
  1. 1
    06:28 - 08:53
    2h 25min JPY 10.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:29
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:35
    Koiwa
    小岩
    Ga
    South Exit
    08:35
    08:37
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:51
    Shibamata Taishakuten
    柴又帝釈天
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:53
  2. 2
    06:20 - 09:08
    2h 48min JPY 10.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:38
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:46
    Koiwa
    小岩
    Ga
    South Exit
    08:46
    08:48
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:06
    Shibamata Taishakuten
    柴又帝釈天
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:08
  3. 3
    06:49 - 09:13
    2h 24min JPY 10.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:49
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:55
    Koiwa
    小岩
    Ga
    South Exit
    08:55
    08:57
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:11
    Shibamata Taishakuten
    柴又帝釈天
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:13
  4. 4
    06:28 - 09:14
    2h 46min JPY 11.190 IC JPY 11.181 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    08:57
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:10
    Shibamata
    柴又
    Ga
    09:10
    09:14
  5. 5
    03:15 - 08:03
    4h 48min JPY 171.950
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    03:15
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.