Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 美容美发ZERO

Xuất phát lúc
05:50 05/08, 2024
  1. 1
    06:37 - 10:34
    3h 57min JPY 13.360 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:12
    08:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    10:10
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:34
  2. 2
    06:37 - 10:48
    4h 11min JPY 13.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:12
    08:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    10:10
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Tateyama Sta. East Exit
    館山駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:38
    ファミリーマート館山BP店・きんざ前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:48
  3. 3
    06:43 - 11:27
    4h 44min JPY 13.990 IC JPY 13.988 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:23
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    08:23
    08:27
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    10:47
    Tomiura Biwa Club
    とみうら枇杷倶楽部
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:11
    Yawata Jinja Mae (Tateyama)
    八幡神社前(館山市)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:27
  4. 4
    06:43 - 11:57
    5h 14min JPY 12.480 IC JPY 12.473 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:29
    Nakofunakata
    那古船形
    Ga
    11:29
    11:33
    Funakata Eki-mae
    船形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:41
    Yawata Jinja Mae (Tateyama)
    八幡神社前(館山市)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:57
  5. 5
    05:50 - 11:07
    5h 17min JPY 164.840
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    05:50
    11:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.