Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → Hino Dahlia Garden

Xuất phát lúc
22:14 05/01, 2024
  1. 1
    05:37 - 09:18
    3h 41min JPY 2.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:22
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    South Exit
    07:22
    07:24
    Omihachiman Sta. South Exit
    近江八幡駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:28
    Habano Cho [Hi 8Sen]
    幅野町[日八線]
    Trạm Xe buýt
    08:28
    09:18
  2. 2
    06:10 - 09:43
    3h 33min JPY 2.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:01
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    South Exit
    08:01
    08:03
    Omihachiman Sta. South Exit
    近江八幡駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:09
    Okubo Nishi (Shiga)
    大窪西(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:36
    Kaigake
    鎌掛
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:43
  3. 3
    05:40 - 09:43
    4h 3min JPY 2.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:56
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:31
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:59
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:30
    Hino(Shiga)
    日野(滋賀県)
    Ga
    08:30
    08:32
    Hino Sta. (Shiga)
    日野駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:36
    Kaigake
    鎌掛
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:43
  4. 4
    05:37 - 09:43
    4h 6min JPY 2.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:56
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:34
    Hino(Shiga)
    日野(滋賀県)
    Ga
    08:34
    08:36
    Hino Sta. (Shiga)
    日野駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:36
    Kaigake
    鎌掛
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:43
  5. 5
    22:14 - 23:29
    1h 15min JPY 39.560
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    22:14
    23:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.