Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาโกย่า → ร้านน้ำแข็งไส คาวางุจิ

Xuất phát lúc
11:08 05/16, 2024
  1. 1
    11:37 - 14:46
    3h 9min JPY 4.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:31
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    13:31
    13:34
    Toba Port
    鳥羽港
    Cảng
    13:40
    14:35
    Irago Port
    伊良湖港
    Cảng
    14:37
    14:46
  2. 2
    12:08 - 15:01
    2h 53min JPY 2.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    12:08
    12:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:13
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  3. 3
    12:01 - 15:01
    3h 0min JPY 3.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    12:57
    13:05
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  4. 4
    12:01 - 15:01
    3h 0min JPY 3.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    12:57
    13:05
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  5. 5
    11:08 - 13:32
    2h 24min JPY 47.930
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    11:08
    13:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.