Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → Tondabayashi Municipal General Sports Park Tennis Court

Xuất phát lúc
18:39 04/30, 2024
  1. 1
    18:49 - 21:43
    2h 54min JPY 7.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:12
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    20:12
    20:17
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:36
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:44
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    20:44
    20:47
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:50
    21:12
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:43
  2. 2
    18:41 - 21:43
    3h 2min JPY 7.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    20:05
    20:10
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    20:44
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    20:44
    20:47
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:50
    21:12
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:43
  3. 3
    18:45 - 22:43
    3h 58min JPY 5.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:45
    18:56
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:57
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:22
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:44
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    21:44
    21:47
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:12
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:43
  4. 4
    18:50 - 00:15
    5h 25min JPY 3.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:50
    19:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:04
    20:25
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:03
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:16
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    22:07
    Goido
    五位堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:23
    Ando
    安堂
    Ga
    North Exit
    22:23
    22:33
    Kashiwaraminamiguchi
    柏原南口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:36
    Domyoji
    道明寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    23:08
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    23:08
    00:15
  5. 5
    18:39 - 21:37
    2h 58min JPY 68.000
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    18:39
    21:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.