Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 永利牧場

Xuất phát lúc
03:59 05/02, 2024
  1. 1
    06:25 - 10:39
    4h 14min JPY 31.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    06:25
    06:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:50
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    06:53
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:45
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    09:45
    09:48
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:18
    Chojamachi (Nishitetsu Bus)
    長者町〔西鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:39
  2. 2
    06:23 - 10:39
    4h 16min JPY 36.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:27
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:45
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    09:45
    09:48
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:18
    Chojamachi (Nishitetsu Bus)
    長者町〔西鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:39
  3. 3
    05:58 - 10:39
    4h 41min JPY 36.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:45
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    09:45
    09:48
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:18
    Chojamachi (Nishitetsu Bus)
    長者町〔西鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:39
  4. 4
    06:20 - 11:14
    4h 54min JPY 18.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:56
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:27
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    10:27
    10:30
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:53
    Chojamachi (Nishitetsu Bus)
    長者町〔西鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:14
  5. 5
    03:59 - 13:06
    9h 7min JPY 363.470
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    03:59
    13:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.