Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาโกย่า → 9โจเมะโนะ8โจเมะ

Xuất phát lúc
05:26 05/08, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:05
    4h 45min JPY 19.500 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    10:55
    11:05
  2. 2
    07:51 - 11:36
    3h 45min JPY 30.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:55
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:39
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    10:30
    10:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:35
    11:28
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:36
  3. 3
    07:50 - 11:36
    3h 46min JPY 30.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    07:50
    07:57
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:39
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    10:30
    10:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:35
    11:28
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:36
  4. 4
    05:58 - 12:04
    6h 6min JPY 41.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    11:54
    12:04
  5. 5
    05:26 - 14:50
    9h 24min JPY 308.300
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    05:26
    14:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.