Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 珍有福宫崎海老野店

Xuất phát lúc
14:40 05/05, 2024
  1. 1
    15:10 - 21:38
    6h 28min JPY 39.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    16:00
    16:10
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:45
    19:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:37
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    20:37
    21:38
  2. 2
    15:10 - 21:38
    6h 28min JPY 39.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    16:00
    16:10
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:45
    19:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:37
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    20:37
    21:38
  3. 3
    16:26 - 23:06
    6h 40min JPY 23.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:46
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    20:54
    20:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    21:04
    22:05
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    22:05
    23:06
  4. 4
    16:09 - 23:06
    6h 57min JPY 44.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:13
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    20:01
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    21:04
    22:05
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    22:05
    23:06
  5. 5
    14:40 - 01:37
    10h 57min JPY 372.200
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    14:40
    01:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.