Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Wakkanai Fukuko Market

Xuất phát lúc
07:16 05/01, 2024
  1. 1
    08:57 - 17:18
    8h 21min JPY 110.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    16:35
    16:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:05
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:18
  2. 2
    08:55 - 17:18
    8h 23min JPY 110.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    08:55
    08:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:57
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    16:35
    16:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:05
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:18
  3. 3
    08:55 - 17:18
    8h 23min JPY 110.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:05
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    16:35
    16:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:05
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:18
  4. 4
    07:55 - 17:18
    9h 23min JPY 77.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    16:35
    16:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:05
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:18
  5. 5
    07:16 - 17:57
    34h 41min JPY 753.050
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    07:16
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.