Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 니세코 뷰 플라자

Xuất phát lúc
10:48 04/28, 2024
  1. 1
    11:52 - 21:45
    9h 53min JPY 72.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:47
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:14
    Niseko
    ニセコ
    Ga
    21:14
    21:45
  2. 2
    11:19 - 21:45
    10h 26min JPY 72.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:47
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:14
    Niseko
    ニセコ
    Ga
    21:14
    21:45
  3. 3
    11:19 - 21:45
    10h 26min JPY 72.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:52
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:14
    Niseko
    ニセコ
    Ga
    21:14
    21:45
  4. 4
    11:19 - 21:45
    10h 26min JPY 72.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:59
    Ranshima
    蘭島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    21:14
    Niseko
    ニセコ
    Ga
    21:14
    21:45
  5. 5
    10:48 - 14:45
    27h 57min JPY 605.250
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    10:48
    14:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.