Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Oma Tourist Souvenir Center

Xuất phát lúc
20:32 04/28, 2024
  1. 1
    05:21 - 16:06
    10h 45min JPY 71.180 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:56
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:06
  2. 2
    20:33 - 16:06
    19h 33min JPY 68.530 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:54
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:53
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:56
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:06
  3. 3
    20:32 - 16:06
    19h 34min JPY 68.820 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:42
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    20:42
    20:52
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    20:55
    23:19
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:19
    23:31
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:56
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:06
  4. 4
    08:57 - 18:11
    9h 14min JPY 88.470 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:04
    Shiyakusho-mae(Hokkaido)
    市役所前(函館市電)
    Ga
    15:04
    15:07
    Kaiko-dori Iriguchi
    開港通り入口
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:35
    Hakodate Ferry Terminal
    函館フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:37
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    18:11
  5. 5
    20:32 - 19:37
    23h 5min JPY 598.800
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    20:32
    19:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.