Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → AUTOBACS Tomiya

Xuất phát lúc
00:06 04/28, 2024
  1. 1
    05:21 - 11:40
    6h 19min JPY 58.020 IC JPY 58.018 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:27
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:06
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    11:06
    11:10
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    11:29
    Kami-sakuragi Oshimizu Danchi Mae
    上桜木大清水団地前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:40
  2. 2
    05:21 - 11:45
    6h 24min JPY 57.950 IC JPY 57.948 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:27
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:06
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    11:06
    11:10
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:25
    11:45
    Kami-sakuragi Minami
    上桜木南
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:45
  3. 3
    05:21 - 11:45
    6h 24min JPY 57.970 IC JPY 57.969 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:55
    Kitasendai
    北仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:16
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    11:16
    11:20
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:25
    11:45
    Kami-sakuragi Minami
    上桜木南
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:45
  4. 4
    05:21 - 12:45
    7h 24min JPY 61.200 IC JPY 61.198 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:27
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:16
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    12:16
    12:20
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:25
    12:45
    Kami-sakuragi Minami
    上桜木南
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:45
  5. 5
    00:06 - 17:11
    17h 5min JPY 553.850
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    00:06
    17:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.