Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Soba 1 Iori

Xuất phát lúc
18:21 05/01, 2024
  1. 1
    18:52 - 07:19
    12h 27min JPY 42.740 IC JPY 42.735 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:00
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:00
    00:08
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:10
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    07:10
    07:14
    Tendo Eki-mae
    天童駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:19
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:19
  2. 2
    18:52 - 07:19
    12h 27min JPY 68.740 IC JPY 68.735 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:50
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:50
    23:58
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:10
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    07:10
    07:14
    Tendo Eki-mae
    天童駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:19
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:19
  3. 3
    18:21 - 08:34
    14h 13min JPY 56.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    18:21
    18:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:22
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:22
    19:23
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:58
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:30
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:47
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:51
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:52
    08:34
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:34
  4. 4
    18:21 - 08:34
    14h 13min JPY 56.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    18:21
    18:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:22
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:22
    19:23
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:58
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:30
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:45
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:49
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:50
    08:34
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:34
  5. 5
    18:21 - 11:12
    16h 51min JPY 432.700
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    18:21
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.