Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → ออโต้แบคส์อิวะนูมะทางเลี่ยง

Xuất phát lúc
13:12 04/28, 2024
  1. 1
    13:53 - 19:12
    5h 19min JPY 57.140 IC JPY 57.139 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    18:20
    18:22
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:41
    Tatekoshi Sta. East Exit
    館腰駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:46
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:47
    18:52
    Iwanuma
    岩沼
    Ga
    East Exit
    18:52
    19:12
  2. 2
    13:20 - 19:12
    5h 52min JPY 56.690 IC JPY 56.689 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    18:20
    18:22
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:41
    Tatekoshi Sta. East Exit
    館腰駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:46
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:47
    18:52
    Iwanuma
    岩沼
    Ga
    East Exit
    18:52
    19:12
  3. 3
    13:20 - 19:21
    6h 1min JPY 56.820 IC JPY 56.818 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:47
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:01
    Iwanuma
    岩沼
    Ga
    East Exit
    19:01
    19:21
  4. 4
    17:18 - 22:22
    5h 4min JPY 62.630 IC JPY 62.628 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:23
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:23
    17:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:02
    Iwanuma
    岩沼
    Ga
    East Exit
    22:02
    22:22
  5. 5
    13:12 - 06:13
    17h 1min JPY 454.250
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    13:12
    06:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.