Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 카삐카란도 나가사와

Xuất phát lúc
08:16 05/21, 2024
  1. 1
    08:57 - 15:43
    6h 46min JPY 56.960 IC JPY 56.959 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:09
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    15:09
    15:11
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:37
    Chuo 5Chome (Yamagata)
    中央五丁目(山形県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:43
  2. 2
    08:55 - 15:43
    6h 48min JPY 56.750 IC JPY 56.749 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    08:55
    08:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:57
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:09
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    15:09
    15:11
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:37
    Chuo 5Chome (Yamagata)
    中央五丁目(山形県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:43
  3. 3
    08:57 - 15:44
    6h 47min JPY 56.710 IC JPY 56.709 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:09
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    15:09
    15:44
  4. 4
    08:25 - 15:53
    7h 28min JPY 62.550 IC JPY 62.549 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:41
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:09
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    15:09
    15:11
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:52
    Sanyu Do Byoin Mae
    三友堂病院前
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:53
  5. 5
    08:16 - 00:21
    16h 5min JPY 415.850
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    08:16
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.