Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 川治溫泉

Xuất phát lúc
22:49 04/27, 2024
  1. 1
    05:50 - 13:41
    7h 51min JPY 56.070 IC JPY 56.055 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:32
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:25
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    13:25
    13:41
  2. 2
    05:50 - 13:48
    7h 58min JPY 50.050 IC JPY 50.026 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:10
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    13:10
    13:13
    Kinugawakoen Sta.
    鬼怒川公園駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:40
    Tozankaku-mae
    東山閣前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:48
  3. 3
    05:50 - 13:48
    7h 58min JPY 55.790 IC JPY 55.775 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:05
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    11:19
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:10
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    13:10
    13:13
    Kinugawakoen Sta.
    鬼怒川公園駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:40
    Tozankaku-mae
    東山閣前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:48
  4. 4
    08:57 - 15:43
    6h 46min JPY 51.290 IC JPY 51.289 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:18
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:06
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    15:06
    15:09
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    15:15
    15:35
    Tozankaku-mae
    東山閣前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:43
  5. 5
    22:49 - 14:00
    15h 11min JPY 485.300
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    22:49
    14:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.